1
|
Kỹ thuật Môi trường
|
|
2
|
Quản trị Kinh doanh
|
|
3
|
Tài chính ngân hàng
|
|
4
|
Kiến trúc
|
|
5
|
Kinh doanh Thương mại
|
|
6
|
Công nghệ Sinh học
|
|
7
|
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
|
|
8
|
Thiết kế Công nghiệp
|
|
9
|
Thiết kế Đồ họa
|
|
10
|
Thiết kế Nội thất
|
|
11
|
Thiết kế Thời trang
|
|
12
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
13
|
Quản trị Kinh doanh
|
|
14
|
Kinh doanh Thương mại
|
|
15
|
Kế toán
|
|
16
|
Tài chính Ngân hàng
|
|
17
|
Kỹ thuật Phần mềm
|
|
18
|
Công nghệ Thông tin
|
|
19
|
Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành
|
|
20
|
Quản trị Khách sạn
|
|
21
|
Quan hệ Công chúng
|
|
22
|
Văn học (ứng dụng)
|
|
23
|
Công nghệ Sinh học
|
|
24
|
Kỹ thuật Nhiệt
|
|
25
|
Công nghệ Kỹ thuật Ô tô
|
|
26
|
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường
|
|
27
|
Kỹ thuật xây dựng
|
|
28
|
Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông
|
|
29
|
Quản lý xây dựng
|
|
30
|
Kiến trúc
|
|
31
|
Luật
|
|
32
|
Piano
|
|
33
|
Thanh nhạc
|
|
34
|
Đông phương học
|
|
35
|
Điều dưỡng
|
|
36
|
Kỹ thuật Xét nghiệm y học
|
|
37
|
Dược học
|
|
38
|
Tâm lý học
|
|
39
|
Công nghệ Sinh Học
|
|
40
|
Kỹ Thuật Phần Mềm
|
|
41
|
Công nghệ thông tin
|
|